Cửa cuốn Mắt Võng tại Hải Phòng
Giá Cửa cuốn Mắt Võng tại Hải Phòng
Cửa cuốn Mắt Võng tại Hải Phòng, Giá Cửa cuốn Mắt Võng tại Hải Phòng, Báo giá cửa cuốn mắt lưới, Cửa cuốn mắt lưới, mắt võng tại Hà Nội , Cửa cuốn lưới inox, Lắp đặt cửa cuốn Mắt Võng
- Thân cửa ống phi Ø 12.7, độ dầy 1.1mm, 1.3mm,
- Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60
- Cửa kín dưới nan đáy bằng V4, V5, V6
- Lá kín dầy 1mm đến 1.6mm tùy kích thước của cửa
- Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.6mm
- Trục 114, 141, 168, 219
Cửa cuốn mắt võng INOX 304 ống phi 12.7, ống 15.
Thân cửa ống Ø 12.7, dầy 1.1mm, chất liệu INOX 304. Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60, cửa kín dưới nan đáy bằng V4 hoặc V5
- Thân cửa ống phi Ø 12.7, độ dầy 1.1mm
- Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60
- Cửa kín dưới nan đáy bằng V4, V5, V6
- Lá kín dầy 0.8mm, 1mm đến 1.6mm tùy kích thước của cửa
- Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.2mm
- Trục 114, 141, 168, 219
- Thân cửa ống phi Ø 12.7, độ dầy 1.1mm
- Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60
- Cửa kín dưới nan đáy bằng V4, V5, V6
- Lá kín dầy 0.8mm, 1mm đến 1.6mm tùy kích thước của cửa
- Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.2mm
- Trục 114, 141, 168, 219
CỬA CUỐN SONG NGANG, MẮT VÕNG, TRONG SUỐT | |||
Cửa cuốn mắt võng và song ngang | Màu sắc | Lá sơn | |
Cửa cuốn Mắt Võng ( Siêu thoáng), Ống 12.7 và ống 15.9 | Ống 12.7: Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.2ly, ống Ø 12.7mm, mầu sắc tùy chọn - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | |
INOX 304: Độ dày 1ly, ống Ø 12.7mm | INOX 304 | ||
Ống 15.9: Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.4ly, ống Ø 15.9mm, mầu sắc tùy chọn - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | ||
INOX 304: Độ dày 1ly, ống Ø 15.9mm Các độ dầy khác theo yêu cầu của khách hàng | INOX 304 | ||
Ngoài ra có ống Ø 13.7mm: thép sơn tĩnh điện , INOX 304 | |||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) ống tròn Ø 19 và ống Ø21 | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.1ly, ống Ø 19. - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | |
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.3ly, ống Ø 19 | Sơn tĩnh điện | ||
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.3ly, ống Ø 21 | Sơn tĩnh điện | ||
INOX 201: Độ dầy 0.8ly, ống Ø 19 | INOX 201 | ||
INOX 304: Độ dầy 0.8ly, ống Ø 19 | INOX 304 | ||
INOX 304: Độ dầy 1ly, ống Ø 19 | INOX 304 | ||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng) hộp vuông 20x20 | Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.2ly, hộp vuông 20x20 - Chưa có ray, trục, đã có hộp đáy 25x50 hoặc 30x60, nếu lá kín chưa có V đáy( hoặc hàn hộp với lá kín không thêm phụ phí) | Sơn tĩnh điện | |
INOX 201: Độ dầy 0.6ly | INOX 201 | ||
INOX 304: Độ dầy 0.6 ly | INOX 304 | ||
INOX 304: Độ dầy 1ly | INOX 304 | ||
Cửa cuốn Song Ngang( Siêu thoáng), ống lồng phi 22 | Ống lồng ống INOX: thép kẽm phi 19 bên trong dầy 0.9ly + Ống INOX 304 phi 22 bên ngoài dầy 0.6ly. Mắt liên kết dầy 1.5ly INOX 304 Xếp thẳng và xếp ghạch, đã có lá đáy, nếu lá kín chưa có V đáy | Thép + INOX 304 | |
PHỤ KIỆN CỬA | |||
Phụ kiện thép | Ray thép bản 7cm dầy 1mm, có roong , không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85) | Thép | |
Ray thép bản 10cm dầy 1.4mm, có roong, không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | Thép | ||
Ray thép bản 10cm dầy 1.7mm, có roong, không sơn( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | Thép | ||
V 3 thép kẽm dầy 2,7mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 25,000VNĐ/mdai, sau sơn 3mm( dùng cho lá ĐL85, ST62) | Thép | ||
V 4 thép kẽm dầy 3mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 35,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST100) | Thép | ||
V 5 thép kẽm dầy 3mm( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 45,000VNĐ/mdai, sau sơn 3,5mm( dùng cho lá ST100) | Thép | ||
V 6 thép kẽm dầy 4ly( 1 đôi), chưa sơn, sơn tĩnh điện cộng 60,000VNĐ/mdai | Thép | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 20x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, sơn tĩnh điện( dùng cho lá ST85) | Thép | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, sơn tĩnh điện( dùng cho lá ST85) | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Đài Loan | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 7.5cm Korea | Thép | ||
Bọ(bướm) thép dùng cho cửa bản 10cm | Thép | ||
Phụ kiện INOX | Ray INOX 304 bản 7cm dầy 1mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85) | INOX 304 | |
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | INOX 304 | ||
Ray INOX 304 bản 10cm dầy 1.2mm, có roong( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST85, ST100) | INOX 304 | ||
V 4 inox 304 dầy 3mm( 1 đôi),( dùng cho lá ĐL85, ST62, ST100) | INOX 304 | ||
V 5 inox 304 dầy 3mm(1 đôi), ( dùng cho lá ST100) | INOX 304 | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 25x50, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, INOX 304( dùng cho lá ST85) | INOX 304 | ||
Hộp đáy dùng cho cửa Korea, hộp 30x60, nẹp ốp 2 bên dầy 3mm, INOX 304( dùng cho lá ST85) | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 7.5cm, ĐL85 | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản phẳng 7.5cm, ST85 | INOX 304 | ||
Bọ(bướm) INOX dùng cho cửa bản 10cm, ST100 | INOX 304 | ||
Mặt bích phụ thép dầy 3ly | Thép | ||
Hoặc dùng con lăn chống xô | Thép | ||
Khóa ray trung tâm | Thép | ||
Trục cuốn | Trục kẽm phi Ø114 dầy 1.8mm, bát nhựa + 20,000VNĐ/cái | Thép kẽm | |
Trục kẽm phi Ø114 dầy 2.3mm, bát nhựa + 20,000VNĐ/cái | Thép kẽm | ||
Trục đen phi Ø141 dầy 3mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 25,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø141 dầy 3.96mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 25,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 3mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 3.96mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Théo đen | ||
Trục đen phi Ø168 dầy 6mm, sơn chống gỉ, bát nhựa + 35,000VNĐ/cái | Thép đen | ||
Trục đen phi Ø219 dầy 5,56mm, sơn chống gỉ | Thép đen | ||
Cửa cuốn trong suốt | Màu sắc | Đơn giá | |
Cửa cuốn trong suốt ống INOX 304 | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng - Độ dày: 2.5mm - Ống INOX phi 15.9mm(16mm) dầy 1mm Cửa động cơ: Max: Rộng 8.0m x Cao 6.0m( tùy độ dầy ống INOX) – Min: Rộng 1.6m x Cao 2.5m, đã có phụ kiện - Đã có ray INOX 304, bản 7cm và trục 114 và V4 đáy INOX 304 hoặc Ray nhôm U76, lá đáy nhôm,…. - Cửa lớn hơn dùng ống dầy 1.2mm, 1.5mm, giá cộng thêm | Màu sắc: Trắng | |
Cửa cuốn trong suốt ống INOX 304 kéo ngang, kéo tay | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng, cửa đẩy kéo ngang, kéo tay - Độ dày: 2.5mm - Ống INOX phi 15.9mm(16mm) dầy 1mm - Máng treo thép kẽm dầy 1.4mm | Màu sắc: Trắng | |
Cửa cuốn trong suốt ống nhôm | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng - Độ dày: 1.6mm…..cạnh 3.5mm - Ống nhôm: dầy 0.8mm, Sơn tĩnh điện 2 lớp Cửa động cơ: Max: Rộng 7.5m x Cao 6.0m – Min: Rộng 1.6m x Cao 2.5m, đã có phụ kiện - Đã có ray INOX 304 bản 7cm và trục 114 và V4 đáy INOX 304 hoặc Ray nhôm U76, lá đáy nhôm,…. | Màu sắc: Ghi sần + Trắng | |
Cửa cuốn trong suốt nhôm | - Vật liệu: Polycacbonate xuyên sáng - Độ dày: 3.0mm - 4.8mm - Bề mặt: Sơn tĩnh điện 2 lớp (Thanh nối) Cửa động cơ: Max H4.5m x W5.0m, Min H2.5m x W1.8m, đã có phụ kiện - Đã có ray U76 và trục 114 | Màu sắc: Ghi sần (01), Kem (02), Cafe (03), Trắng (05) | |
Cửa cuốn kéo tay các loại cộng thêm 250.000VNĐ/m2, chưa bao gồm khóa ngang | |||
Phụ kiện loại đặc biệt | Ray thép chống bão bản 10cm dầy 1.6mm, có roong, không sơn | Thép kẽm | |
Ray thép chống bão bản 11.5cm dầy 1.8mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 8.5cm dầy 1.2mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 11.5cm dầy 1.6mm, có roong, sơn tĩnh điện ( nếu zoong ngăn khói + 20,000VNĐ/mdai) | Sơn tĩnh điện | ||
Ray thép bản 15cm dầy 2mm, không zoong, không sơn (có roong, sơn tĩnh điện cộng 100.000VNĐ/mdai ), ( nếu zoong ngăn khói cộng thêm + 20,000VNĐ/mdai) | Thép kẽm | ||
Ray thép bản 20cm dầy 2mm, không zoong, không sơn (có roong, sơn tĩnh điện cộng 130.000VNĐ/mdai ), ( nếu zoong ngăn khói cộng thêm + 20,000VNĐ/mdai) | Thép kẽm | ||
Đáy cao su loại 1 đế, dùng cho V4, V5, V6 | Cao su | ||
Đáy cao su loại 2 đế song song, dùng cho V4, V5, V6 | Cao su | ||
Đáy cao su loại 1 đế, dùng cho hộp 25x50, hộp 30x60 | Cao su |
Cửa cuốn mắt võng sơn tĩnh điện phi 12.7
Cửa cuốn mắt võng | Đơn giá | |||
Sơn tĩnh điện: Độ dầy 1.1ly, ống Ø 12.7mm, mầu sắc tùy chọn( đã có ray, trục), đã có lá đáy và V đáy | Sơn tĩnh điện | 1.200.000/m2 | ||
Cửa cuốn mắt võng INOX 304 dày 1.1ly, ống Ø 12.7mm ( đã có ray, trục), đã có lá đáy và V đáy | Màu trắng INOX | 1.900.000/m2 |
- Thân cửa ống phi Ø 12.7, độ dầy 1.1mm, 1.3mm,
- Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60
- Cửa kín dưới nan đáy bằng V4, V5, V6
- Lá kín dầy 1mm đến 1.6mm tùy kích thước của cửa
- Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.6mm
- Trục 114, 141, 168, 219
Cửa cuốn mắt võng INOX 304 ống phi 12.7
Thân cửa ống Ø 12.7, dầy 1.1mm, chất liệu INOX 304. Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60, cửa kín dưới nan đáy bằng V4 hoặc V5
- Thân cửa ống phi Ø 12.7, độ dầy 1.1mm
- Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60
- Cửa kín dưới nan đáy bằng V4, V5, V6
- Lá kín dầy 0.8mm, 1mm đến 1.6mm tùy kích thước của cửa
- Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.2mm
- Trục 114, 141, 168, 219
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Hồng Bàng
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Ngô Quyền
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Lê Chân
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Hải An
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Kiến An
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Đồ Sơn
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Dương Kinh
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Thuỷ Nguyên
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện An Dương
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện An Lão
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Kiến Thuỵ
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Tiên Lãng
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Vĩnh Bảo
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Cát Hải
- Thân cửa ống phi Ø 12.7, độ dầy 1.1mm
- Cửa thoáng toàn bộ nan đáy bằng hộp 25x50 hoặc 30x60
- Cửa kín dưới nan đáy bằng V4, V5, V6
- Lá kín dầy 0.8mm, 1mm đến 1.6mm tùy kích thước của cửa
- Ray cửa bản 7cm dầy 1mm và bản 10cm dầy 1.2mm
- Trục 114, 141, 168, 219
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Hồng Bàng
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Ngô Quyền
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Lê Chân
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Hải An
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Kiến An
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Đồ Sơn
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Quận Dương Kinh
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Thuỷ Nguyên
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện An Dương
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện An Lão
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Kiến Thuỵ
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Tiên Lãng
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Vĩnh Bảo
Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới tại Hải Phòng, Báo giá Báo giá Cửa cuốn Mắt Võng, Mắt Lưới Fuco và tại Huyện Cát Hải